Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

triết nhân

Academic
Friendly

Từ "triết nhân" trong tiếng Việt có nghĩa là "triết gia" trong tiếng Anh, tức là người nghiên cứu suy ngẫm về những vấn đề triết học, đạo đức, sự tồn tại của con người. Triết nhân thường những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống, xã hội, các khái niệm trừu tượng như chân lý, công lý, giá trị.

Các cách sử dụng từ "triết nhân":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy một triết nhân nổi tiếng, thường viết về đạo đức nhân sinh."
    • "Nhiều triết nhân đã những quan điểm khác nhau về tự do."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Triết nhân đã chỉ ra rằng sự hiểu biết về bản thân chìa khóa để hiểu thế giới xung quanh."
    • "Một triết nhân vĩ đại như Socrates đã khuyến khích mọi người đặt câu hỏi tìm kiếm sự thật."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Triết học": Nghành học liên quan đến triết nhân, nghiên cứu về những vấn đề triết học.
  • "Triết lý": Những quan điểm, nguyên lý triết nhân truyền đạt, có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Triết gia" (cũng có nghĩa tương tự như triết nhân).
  • Từ liên quan: "Triết lý", "Triết học", "Tri thức", "Nhà tư tưởng".
dụ khác về cách sử dụng:
  • "Nhiều tác phẩm của triết nhân đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta nghĩ về thế giới."
  • "Triết nhân thường đặt câu hỏi về bản chất của sự tồn tại ý nghĩa của cuộc sống."
Ý nghĩa khác:
  • Từ "triết nhân" có thể mang nghĩa tôn kính, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những người tri thức tầm nhìn sâu sắc về cuộc sống.
  1. Nh. Triết gia.

Comments and discussion on the word "triết nhân"