Từ "triết nhân" trong tiếng Việt có nghĩa là "triết gia" trong tiếng Anh, tức là người nghiên cứu và suy ngẫm về những vấn đề triết học, đạo đức, và sự tồn tại của con người. Triết nhân thường có những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống, xã hội, và các khái niệm trừu tượng như chân lý, công lý, và giá trị.
Các cách sử dụng từ "triết nhân":
"Ông ấy là một triết nhân nổi tiếng, thường viết về đạo đức và nhân sinh."
"Nhiều triết nhân đã có những quan điểm khác nhau về tự do."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Triết học": Nghành học liên quan đến triết nhân, nghiên cứu về những vấn đề triết học.
"Triết lý": Những quan điểm, nguyên lý mà triết nhân truyền đạt, có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Từ đồng nghĩa: "Triết gia" (cũng có nghĩa tương tự như triết nhân).
Từ liên quan: "Triết lý", "Triết học", "Tri thức", "Nhà tư tưởng".
Ví dụ khác về cách sử dụng:
Ý nghĩa khác: